Có 2 kết quả:

洋貨 yáng huò ㄧㄤˊ ㄏㄨㄛˋ洋货 yáng huò ㄧㄤˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Western goods
(2) imported goods (in former times)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Western goods
(2) imported goods (in former times)

Bình luận 0